Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竇融
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
融除 ゆうじょ とおるじょ
cắt bỏ shield (phóng tên lửa)
融剤 ゆうざい
chất nung chảy
融資 ゆうし
cấp vốn
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
融氷 ゆうひょう
băng tan
熔融 ようゆう
sự nấu chảy; sự tan, tan, chảy, cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm
祝融 しゅくゆう
tiên vị Hoả thần Chúc Dung