立ち合う
たちあう「LẬP HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Để được phù hợp với chống lại

Bảng chia động từ của 立ち合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち合う/たちあうう |
Quá khứ (た) | 立ち合った |
Phủ định (未然) | 立ち合わない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち合います |
te (て) | 立ち合って |
Khả năng (可能) | 立ち合える |
Thụ động (受身) | 立ち合われる |
Sai khiến (使役) | 立ち合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち合う |
Điều kiện (条件) | 立ち合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち合え |
Ý chí (意向) | 立ち合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち合うな |
立ち合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ち合う
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立ち合い たちあい
là đòn đánh đầu tiên giữa hai đô vật sumo
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào