立ち退かせる
たちのかせる
☆ Động từ nhóm 2
Đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)

Bảng chia động từ của 立ち退かせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち退かせる/たちのかせるる |
Quá khứ (た) | 立ち退かせた |
Phủ định (未然) | 立ち退かせない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち退かせます |
te (て) | 立ち退かせて |
Khả năng (可能) | 立ち退かせられる |
Thụ động (受身) | 立ち退かせられる |
Sai khiến (使役) | 立ち退かせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち退かせられる |
Điều kiện (条件) | 立ち退かせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち退かせいろ |
Ý chí (意向) | 立ち退かせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち退かせるな |
立ち退かせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 立ち退かせる
立ち退かせる
たちのかせる
Đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
立ち退く
たちのく
di tản
Các từ liên quan tới 立ち退かせる
立ち退き たちのき
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立てかける 立てかける
dựa vào
立退き たちのき
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)
立退き料 たち のきりょう
Tiền đền bù (cho ngta chuyển nhà để lấy lại đất làm việc khác)
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立ち たち
đứng
立ち撃ち たちうち
đâm chồi từ một vị trí đứng