立つ崎
たつさき「LẬP KHI」
☆ Danh từ
Standing form of "cape" character

立つ崎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立つ崎
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立つ たつ
đứng
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
立場に立つ たちばにたつ
đứng trên lập trường