Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
峡 かい
Hẻm núi; khe sâu; vực hẹp
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
峡間 きょうかん
khe núi
峡部 きょうぶ きべ
eo đất
海峡 かいきょう
eo biển