Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面接時間 めんせつじかん
thời gian phỏng vấn
立会時間 たちあいじかん
thời gian phiên giao dịch
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
被削面 ひ削面
mặt gia công
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
面会 めんかい
cuộc gặp gỡ.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa