Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
田圃 たんぼ
ruộng nước
苗圃 びょうほ
vườn ươm; luống ươm; ruộng ươm
花圃 かほ
vườn hoa
圃場 ほじょう
Khu trồng trọt, nơi trồng trọt, nơi trồng các loại nông sản
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
玄圃梨 けんぽなし
cây nho khô phương Đông (hoặc cây khúng khéng)