Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立川らく朝
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
朝立ち あさだち
Khởi hành vào lúc sáng sớm.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
朝早く あさはやく
ban sớm