Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立正安国論
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
正論 せいろん
chính luận.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正安 しょうあん
thời Shouan (1299.4.25-1302.11.21)