Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立科町
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
町立 ちょうりつ
do thành phố lập.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.