Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
立てかける 立てかける
dựa vào
花立て はなたて
bình, lọ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
はみ出る はみでる
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
花摘み はなつみ はなつまみ
sự hái hoa trên cánh đồng; người hái hoa trên cánh đồng
~組み立てる ~くみたてる
lắp ghép, lắp ráp