Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立花北枝
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
花立て はなたて
bình, lọ
立てかける 立てかける
dựa vào
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
枝 えだ し
cành cây