Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立花恵理
バラのはな バラの花
hoa hồng.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
花立て はなたて
bình, lọ
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.