Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 童貞を殺す服
童貞 どうてい
Đồng trinh, trinh nguyên
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
シロウト童貞 シロウトどうてい しろうとどうてい
man who has never had sex except with sex workers
童貞説 どうていせつ
immaculate conception, virgin birth, tradition that Jesus was born to Mary although she was a virgin
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
童貞喪失 どうていそうしつ
mất đi sự trinh trắng
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
服を汚す ふくをよごす ふくをけがす
làm bẩn một có quần áo