Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 童貞ペンギン
童貞 どうてい
Đồng trinh, trinh nguyên
シロウト童貞 シロウトどうてい しろうとどうてい
man who has never had sex except with sex workers
童貞説 どうていせつ
immaculate conception, virgin birth, tradition that Jesus was born to Mary although she was a virgin
童貞喪失 どうていそうしつ
mất đi sự trinh trắng
ペンギン科 ペンギンか
Spheniscidae, family comprising the penguins
ペンギン目 ペンギンもく
bộ Sphenisciformes (bộ chim cánh cụt)
chim cánh cụt.
髭ペンギン ひげペンギン ヒゲペンギン
chim cánh cụt quai mũ