Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竹やぶ たけやぶ
bụi tre.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
割り竹 わりだけ わりたけ
từng lóng của cây tre
竹
tre
竹 たけ
cây tre
やまもり
guardiof mountain
はりやま
cái gối nhỏ để giắt ghim
やりまん ヤリマン
gái điếm; đàn bà lẳng lơ.