Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内実 ないじつ
sự thật
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
室内実験 しつないじっけん
thí nghiệm trong phòng
竹 たけ
cây tre
竹
tre
実験室内感染 じっけんしつないかんせん
phòng thí nghiệm về nhiễm trùng
法竹 ほっちく
type of open-ended bamboo flute
竹席 たかむしろ
chiếu trúc