Các từ liên quan tới 第一世代抗ヒスタミン薬
抗ヒスタミン薬 こうヒスタミンやく
thuốc kháng histamin
抗ヒスタミン剤 こうヒスタミンざい こうひすたみんざい
thuốc kháng histamin
一世一代 いっせいちだい いっせいいちだい
một lần trong một cả cuộc đời(của) cả cuộc đời (của) ai đó
当代第一 とうだいだいいち
the greatest of the day
第5世代コンピューター だいごせだいコンピューター
máy tính thế hệ 5
第5世代コンピュータ だいごせだいコンピュータ
hệ thống máy tính thế hệ thứ năm
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
ヒスタミン ヒスタミン
hi-xta-min