Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第三頸椎
頸椎 けいつい
đốt sống cổ, cột sống cổ, xương sống cổ
頸椎症 けいついしょう
Thoái hoá đốt sống cổ
頸椎カラー けいついカラー
vòng cổ y tế (một dụng cụ được sử dụng để hạn chế cử động của cổ và giảm đau)
頸椎脱臼 けいついだっきゅう
trật đốt sống cổ
第三 だいさん
đệ tam
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
第三胃 だいさんい
dạ lá sách (bò, cừu,...)
第三趾 だいさんし
ngón chân giữa