Các từ liên quan tới 第二世代抗ヒスタミン薬
抗ヒスタミン薬 こうヒスタミンやく
thuốc kháng histamin
抗ヒスタミン剤 こうヒスタミンざい こうひすたみんざい
thuốc kháng histamin
第5世代コンピューター だいごせだいコンピューター
máy tính thế hệ 5
第5世代コンピュータ だいごせだいコンピュータ
hệ thống máy tính thế hệ thứ năm
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
第二戦世界 だいにせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ hai.
ヒスタミン ヒスタミン
hi-xta-min
第4世代言語 だいよんせだいげんご
ngôn ngữ thế hệ thứ tư