Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第四北越銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
第四 だいよん
thứ tư.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
銀行 ぎんこう
ngân hàng
第四趾 だいよんし
ngón áp út
第四紀 だいよんき だいしき
thời kỳ thứ tư