Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第四次産業革命
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
産業革命 さんぎょうかくめい
cuộc cánh mạng công nghiệp
第一次産業 だいいちじさんぎょう
công nghiệp sơ cấp
第三次産業 だいさんじさんぎょう
công nghiệp thứ ba
第二次産業 だいにじさんぎょう
ngành công nghiệp thứ hai
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
農業革命 のうぎょうかくめい
cách mạng nông nghiệp
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.