Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
箱乗り はこのり
leaning out of a car or train window
折り箱 おりばこ
hộp xếp, thùng giấy, hộp giấy (hộp bằng giấy cứng hay gỗ mỏng xếp lại)
箱入り はこいり
cased; đánh bốc
盛り箱 もりはこ
hộp đựng thức ăn
犬ぞり いぬぞり
con chó kéo xe trượt tuyết
箱 はこ ハコ
hòm
箱
hộp