費用節約
ひよーせつやく「PHÍ DỤNG TIẾT ƯỚC」
Sự tiết kiệm phí tổn
費用節約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 費用節約
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
経費節約 けいひせつやく
cắt bớt (của) chi phí; retrenchment tài chính
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
節約 せつやく
sự tiết kiệm
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
節約家 せつやくか
người tiết kiệm