Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米価の変遷
変遷 へんせん
sự thăng trầm, chuyển biến
米価 べいか
giá gạo
黄変米 おうへんまい きへんまい
gạo mốc
変遷する へんせん
biến thiên; thay đổi; thăng trầm
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
価格変動 かかくへんどう
biên độ giá