Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米穀 べいこく
lúa; gạo; cơm, cây lúa
雑穀米 ざっこくまい
gạo ngũ cốc tạp
米穀通帳 べいこくつうちょう べいこくかよいちょう
sổ sách thống kê lương thực ngũ cốc hàng năm
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
米穀取引所 べいこくとりひきじょ
nơi đổi gạo
年度 ねんど
năm
年貢米 ねんぐまい
Thuế gạo hàng năm.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion