Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精子採取 せーしさいしゅ
lấy tinh trùng
精液 せいえき
tinh dịch.
採取 さいしゅ
hái lượm; thu nhặt; gom góp; gặt hái
血液を採取する けつえきをさいしゅする
trích máu
精液瘤 せいえきりゅう
u nang tinh trùng
ガス採取 ガスさいしゅ
bơm lấy mẫu khí
精液保存 せーえきほぞん
lưu trữ tinh dịch
精液検査 せーえきけんさ
kiểm tra tinh dịch