Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精液 せいえき
tinh dịch.
漏液センサ ろうえきセンサ
cảm biến rò rỉ chất lỏng
精液瘤 せいえきりゅう
u nang tinh trùng
髄液鼻漏 ずいえきびろー
chảy dịch não tủy qua mũi
髄液耳漏 ずいえきじろー
chảy dịch não tủy (csf)
精液保存 せーえきほぞん
lưu trữ tinh dịch
精液検査 せーえきけんさ
kiểm tra tinh dịch
無精液症 むせいえきしょう
chứng không tạo tinh trùng