Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 精神保健福祉士
精神保健福祉センター せいしんほけんふくしセンター
trung tâm phúc lợi sức khỏe tinh thần
保健福祉 ほけんふくし
sức khỏe và phúc lợi
精神保健 せいしんほけん
mental health
健康福祉 けんこうふくし
phúc lợi và sức khỏe
精神保健サービス せいしんほけんサービス
dịch vụ sức khỏe tinh thần
介護福祉士 かいごふくしし
Hộ lý, nhân viên chăm sóc.
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi