Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 糸女覚え書
覚え書き おぼえがき
viết tắt; ghi chú; vật kỷ niệm; nghi thức
覚書 おぼえがき
bản ghi nhớ.
覚え おぼえ
ghi nhớ; nhớ
覚書き さとしがき
bản ghi nhớ
合意覚書 ごういおぼえがき
memorandum of agreement, memorandum of understanding, letter of intent
疎覚え おろおぼえ
nhớ mang máng, không nhớ rõ
心覚え こころおぼえ
Bộ nhớ, kí ức, kỉ niệm, trí nhớ
覚えず おぼえず
một cách vô thức, vô tình