Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 糸緒思惟
思惟 しい しゆい
tư duy; ý nghĩ; suy nghĩ; sự suy đoán
半跏思惟像 はんかしいぞう
Tượng Phật bán thân Bồ tát Di Lặc
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
惟神 かんながら かむながら かみながら
như (của) cũ (già)
緒 お しょ ちょ
dây
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)
緒作 しょさく いとぐちさく
khác nhau làm việc
下緒 さげお しもいとぐち
tấm đoạn, miếng vải để buộc thanh đao vào hông