Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紅闘志也
闘志 とうし
ý chí đấu tranh.
闘志満々 とうしまんまん
hừng hực tinh thần chiến đấu, hừng hực khí thế chiến đấu
闘志満満 とうしまんまん
tràn ngập tinh thần chiến đấu; tràn đầy tinh thần chiến đấu.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
闘志を燃やす とうしをもやす
bùng cháy tinh thần đấu tranh
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
志 こころざし
lòng biết ơn