裏づける
うらづける「LÍ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Hỗ trợ, xác nhận, để chứng minh

Bảng chia động từ của 裏づける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裏づける/うらづけるる |
Quá khứ (た) | 裏づけた |
Phủ định (未然) | 裏づけない |
Lịch sự (丁寧) | 裏づけます |
te (て) | 裏づけて |
Khả năng (可能) | 裏づけられる |
Thụ động (受身) | 裏づけられる |
Sai khiến (使役) | 裏づけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 裏づけられる |
Điều kiện (条件) | 裏づければ |
Mệnh lệnh (命令) | 裏づけいろ |
Ý chí (意向) | 裏づけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 裏づけるな |