Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
細切り こまぎり ほそぎり
thái chỉ, thái thành các dải
川明り かわあかり
ánh sáng của sông trong đêm.
川下り かわくだり
đi xuôi dòng (bằng thuyền)
川釣り かわづり
việc câu cá sông
先細り さきぼそり
đầu nhỏ lại; ngày càng tiêu điều xơ xác