Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輪舞曲 りんぶきょく
thể nhạc Rondo
輪舞 りんぶ
nhảy múa quay tròn; nhảy múa trong một vòng tròn
終曲 しゅうきょく
đoạn cuối
曲舞 くせまい きょくまい
vũ khúc
舞曲 ぶきょく
vũ khúc.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
終わり おわり
chót
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.