終着駅 しゅうちゃくえき
ga cuối cùng.
恋着 れんちゃく
yêu say đắm; tình yêu đắm đuối
終着 しゅうちゃく
đến điểm dừng cuối cùng (xe buýt, xe lửa, v.v.); đến cuối hàng
終着局 しゅうちゃくきょく
tổng đài cuối
終着港 しゅうちゃくこう
cảng cuối cùng.
終着点 しゅうちゃくてん
điểm đến cuối cùng, điểm dừng cuối cùng,