Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
雪打ち ゆきうち
trận đấu bóng tuyết
打ち金 うちがね
hammer (of a gun)
鳥打ち とりうち
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin
峰打ち みねうち
đánh đối thủ bằng phần đỉnh trên (không phải cạnh sắc) của kiếm