Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緊急離着陸場
緊急着陸 きんきゅうちゃくりく
hạ cánh khẩn cấp
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
離着陸 りちゃくりく
sự cất cánh và hạ cánh (máy bay)
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
垂直離着陸 すいちょくりちゃくりく
vertical take off and landing, VTOL
短距離離着陸機 たんきょりりちゃくりくき
may bay có khả năng cất cánh và đáp xuống trong cự ly ngắn
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
離陸 りりく
sự cất cánh