Các từ liên quan tới 総社神社 (坂出市)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
総社 そうじゃ
miếu thờ cất giữ thánh vật vài chúa trời
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
神社 じんじゃ
đền
出社 しゅっしゃ
sự đến nơi (trong một nước, ở (tại) công việc, etc.)
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.