Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
義歯 ぎし
răng giả
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
義歯床 ぎしゆか
nền giả
蝋義歯 ろうぎし
mô hình răng giả bằng sáp
インプラント義歯 インプラントぎし
cấy ghép răng giả
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít