Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
緒 お しょ ちょ
dây
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)
緒言 しょげん ちょげん
Lời nói đầu; lời mở đầu.