繰り上げのある足し算
くりあげのあるたしざん
Cộng có nhớ

繰り上げのある足し算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繰り上げのある足し算
繰り上げる くりあげる
tiến dần dần lên; đi sớm hơn lịch trình (tàu thuyền); tăng lên; tiến bộ; thăng tiến; sớm hơn
繰り上げ くりあげ
thực hiện sớm hơn dự định
上げ足 あげあし
xu thế tăng lên, lên cao
繰り上げ当選 くりあげとうせん
chiến thắng cho một cuộc bầu cử vì (kẻ) khác có sự chết hoặc sự truất quyền tham dự
足し算 たしざん
phép cộng
上に足を上げる うえにあしをあげる
chỏng.
足を上に上げる あしをうえにあげる
chổng gọng.
机の上に足を上げる つくえのうえにあしをあげる
gác chân lên bàn.