Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羨ましい うらやましい
thèm muốn; ghen tị; thích; ghen
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị
羨望 せんぼう
sự ghen tỵ, sự đố kỵ
羨む うらやむ
đố
ペニス羨望 ペニスせんぼう
sự đố kị dương vật
しい
vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh
親しい したしい
đầm ấm
愛しい いとしい
đáng yêu; dễ mến