義手
ぎしゅ「NGHĨA THỦ」
☆ Danh từ
Tay giả
低価格
の
義手
を
作
る
Làm tay giả với mức giá rẻ
義手
を
供給
する
Cung cấp tay giả
義手
の
デザイン
を
進歩
させる
Tiếp tục thiết kế tay giả

義手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義手
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống