Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 義済堂
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
定義済み ていぎずみ
được định nghĩa trước
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng