義理立て
ぎりだて「NGHĨA LÍ LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm một có nhiệm vụ

Bảng chia động từ của 義理立て
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 義理立てする/ぎりだてする |
Quá khứ (た) | 義理立てした |
Phủ định (未然) | 義理立てしない |
Lịch sự (丁寧) | 義理立てします |
te (て) | 義理立てして |
Khả năng (可能) | 義理立てできる |
Thụ động (受身) | 義理立てされる |
Sai khiến (使役) | 義理立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 義理立てすられる |
Điều kiện (条件) | 義理立てすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 義理立てしろ |
Ý chí (意向) | 義理立てしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 義理立てするな |
義理立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義理立て
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
義理を立てる ぎりをたてる
để (thì) chung thủy; để làm một có nhiệm vụ
立てかける 立てかける
dựa vào
忠義立て ちゅうぎだて
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
義理 ぎり
lễ tiết; lễ nghĩa
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy