義認
ぎにん「NGHĨA NHẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng, lý lẽ bào chữa

Bảng chia động từ của 義認
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 義認する/ぎにんする |
Quá khứ (た) | 義認した |
Phủ định (未然) | 義認しない |
Lịch sự (丁寧) | 義認します |
te (て) | 義認して |
Khả năng (可能) | 義認できる |
Thụ động (受身) | 義認される |
Sai khiến (使役) | 義認させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 義認すられる |
Điều kiện (条件) | 義認すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 義認しろ |
Ý chí (意向) | 義認しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 義認するな |
義認 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義認
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
義義 ぎぎ ギギ
forktail bullhead (species of catfish, Pelteobagrus nudiceps)
音認 おんにん
xác nhận bằng âm thanh
高認 こうにん
kỳ thi chứng nhận trình độ tốt nghiệp trung học phổ thông, kỳ thi trung học phổ thông