Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽後境駅
国境駅 こっきょうえき
ga biên giới.
秘境駅 ひきょうえき
(ga) bến vắng, bến chưa khai phá
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
後方境界面 こうほうきょうかいめん
bảng mạch chính của máy tính
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
境 さかい きょう
ranh giới; giới hạn; biên giới.
羽 わ ば ぱ はね う
cánh