Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倉敷 くらしき
sự lưu kho; lưu kho
老松 ろうしょう おいまつ
cây thông già bắt phải nấp trên cây
倉敷料 くらしきりょう
phí lưu kho
老い松 おいまつ
cây thông già, cây thông cổ thụ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).