Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖なるもの
聖なる せいなる
thánh, thiêng liêng
物に成る ものになる
để tỏ ra là thành công; để đi đến tốt
物馴れる ものなれる
quen với
あてなるもの あてなるもの
 hàng thượng phẩm, cực phẩm (từ cổ)
過去の物になる かこのものになる
chuyện đã qua
神聖な しんせいな
linh thiêng
何するものぞ なにするものぞ
không có gì đáng sợ, không đáng kể, không nhiều
何物 なにもの なに もの
vật gì đó; không gì cả (trong câu phủ định)